--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
âm cung
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
âm cung
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: âm cung
Your browser does not support the audio element.
+ noun
hell; hades
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "âm cung"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"âm cung"
:
ấm cúng
âm cung
Những từ có chứa
"âm cung"
:
âm cung
thâm cung
Những từ có chứa
"âm cung"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
archery
odalisque
arc
deposition
water-supply
supply
purvey
provide
input
ogive
more...
Lượt xem: 872
Từ vừa tra
+
âm cung
:
hell; hades
+
fistfight
:
cuộc đấm đá
+
buna
:
buna một loại cao su nhân tạo
+
gai gốc
:
Difficulty, obstacle, hurdleGặp nhiều gai gốc trên đường đờiTo meat with many obstacles on one's path in life
+
aggregated
:
được tạo thành từ các phần, bộ phận riêng lẻ tập hợp lại thành một khối hay một thể thống nhất; được kết tụ, tập hợp lại, gộp chung lạithe aggregated amount of indebtednessSố tiền nợ tính gộp lại, tổng số nợ